Có 1 kết quả:

弗拉明戈 fú lā míng gē ㄈㄨˊ ㄌㄚ ㄇㄧㄥˊ ㄍㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

flamenco (loanword)

Bình luận 0